Bàn phím:
Từ điển:
 
purposeful /'pə:pəsful/

tính từ

  • có mục đích, có ý định
  • có chủ định, chủ tâm
  • có ý nhất định, quả quyết (người)
  • có ý nghĩa, có tầm quan trọng
purposeful
  • có mục đích