Bàn phím:
Từ điển:
 
chiffre

danh từ giống đực

  • chữ số
  • con số; số
    • Le chiffre des dépenses: con số chi tiêu
  • mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)...)
  • dấu tên (gồm các chữ đầu tên người viết lồng nhau, ghi lên quần áo cho khỏi lẫn...)
    • Marquer du linge au chiffre de quelqu'un: ghi dấu tên ai vào quần áo
  • ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa thầm kín
    • Chiffre du regard: ý nghĩ thầm kín của cái nhìn