Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đối
đói
đói bụng
đối cách
đối chất
đối chiếu
đối chọi
đối chứng
đối diện
đói kém
đối kháng
đói khổ
đói khó
đối lập
đối lưu
đói ngấu
đối ngoại
đối nội
đối phó
đối phương
đối sách
đối thoại
đối thủ
đối trọng
đối tượng
đối xử
đọi
đội
đội bảng
đội hình
đối
contrary to; opposite to
phản đối
:
To oppose Against