Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
purgatory
purge
purger
purification
purificatory
purifier
purify
purism
purist
puristic
puristical
puristically
puritan
puritanic
puritanical
puritanically
puritanicalness
puritanism
purity
purl
purl stitch
purler
purlieu
purlin
purloin
purloiner
purparty
purple
purple heart
purple patch
purgatory
/'pə:gətəri/
tính từ
làm sạch, làm trong, làm trong sạch
danh từ
(tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi
nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi