Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
purdah
pure
pure-blooded
Pure competition
Pure inflation
pure-minded
Pure profit
purebred
puree
purée
purely
pureness
purfle
purgation
purgative
purgatorial
purgatory
purge
purger
purification
purificatory
purifier
purify
purism
purist
puristic
puristical
puristically
puritan
puritanic
purdah
/'pə:dɑ:/
danh từ
(Anh-Ân) màn che cung cấm (của đàn bà Ân độ)
chế độ cấm cung (đàn bà Ân độ)
vải kẻ làm màn che