Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chiffonner
chiffonnier
chiffonnière
chiffrable
chiffrage
chiffre
chiffrement
chiffrer
chiffreur
chignole
chignon
chilien
chimère
chimérique
chimie
chimiothérapie
chimique
chimiquement
chimisme
chimiste
chimpanzé
chinage
chinchilla
chine
chiné
chiner
chineur
chinois
chinoiserie
chinook
chiffonner
ngoại động từ
vò nhàu
làm cho lo lắng, làm cho băn khoăn
phản nghĩa
=Défroisser, repasser
nội động từ
nhặt nhạnh giẻ rách; khâu vá
Elle aime à chiffonner
:
cô ta thích khâu vá