Bàn phím:
Từ điển:
 
chiffonner

ngoại động từ

  • vò nhàu
  • làm cho lo lắng, làm cho băn khoăn

phản nghĩa

=Défroisser, repasser

nội động từ

  • nhặt nhạnh giẻ rách; khâu vá
    • Elle aime à chiffonner: cô ta thích khâu vá