Bàn phím:
Từ điển:
 
purblind /'pə:blaind/

tính từ

  • mắt mờ, mù dở
  • (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn

ngoại động từ

  • làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
  • làm đui mù, làm mù quáng