Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pupal
pupate
pupation
pupiform
pupil
pupil-teacher
pupilage
pupilar
pupilarity
pupilary
pupilise
pupilize
pupillage
pupillarity
pupillary
pupillise
pupillize
pupilometer
pupilship
pupiparous
pupivorous
pupoid
puppet
puppet-headed
puppet-play
puppet-show
puppeteer
puppetoon
puppetry
puppy
pupal
/'pju:pəl/
tính từ
(động vật học) (thuộc) con nhộng
pupal chamber
:
kén