Bàn phím:
Từ điển:
 
chiffon

danh từ giống đực

  • giẻ; giẻ lau
  • quần áo nhàu nát
  • (số nhiều, thân mật) đồ ăn mặc; đồ trang sức
    • Parler chiffons: nói chuyện ăn mặc chưng diện (giữa phụ nữ với nhau)
    • chiffon de papier: giấy lộn (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • tissu chiffon: vải không hồ