Bàn phím:
Từ điển:
 
pup /pʌp/

danh từ

  • chó con

Idioms

  1. a conceited pup
    • anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
  2. in pup
    • có mang, có chửa (chó cái)
  3. to sell somebody a pup
    • lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)

ngoại động từ

  • đẻ (chó con)
  • đẻ (chó cái)