Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hóc búa
hốc hác
hốc hếch
hóc hiểm
hốc xì
hộc
học
học bạ
học bộ
học bổng
học chế
học chính
học cụ
Học đầy 5 xe
học điền
học đòi
học đường
học gạo
học giả
học giới
hộc hà hộc hệch
học hàm
học hành
hộc hệch
học hiệu
học hỏi
học khóa
học kỳ
học lỏm
học lực
hóc búa
t. Có nhiều yếu tố rắc rối, lắt léo, rất khó trả lời, rất khó giải quyết. Bài toán hóc búa. Vấn đề hóc búa.