Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
punk
punk rock
punk rocker
punka
punkah
punker
punner
punnet
punningly
punrchase
punster
punt
punt-gun
puntation
punter
puny
pup
pup tent
pupa
pupae
pupal
pupate
pupation
pupiform
pupil
pupil-teacher
pupilage
pupilar
pupilarity
pupilary
punk
/pʌɳk/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)
(từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi