Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đổi chác
đổi công
đổi đời
đổi giọng
đổi lẫn
đổi mới
đổi thay
đổi tiền
đổi ý
đỗi
đối
đói
đói bụng
đối cách
đối chất
đối chiếu
đối chọi
đối chứng
đối diện
đói kém
đối kháng
đói khổ
đói khó
đối lập
đối lưu
đói ngấu
đối ngoại
đối nội
đối phó
đối phương
đổi chác
verb
to exchange, to barter