Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
punitive
punitively
punitiveness
punitory
punjabi
punk
punk rock
punk rocker
punka
punkah
punker
punner
punnet
punningly
punrchase
punster
punt
punt-gun
puntation
punter
puny
pup
pup tent
pupa
pupae
pupal
pupate
pupation
pupiform
pupil
punitive
/'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/
tính từ
phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị