Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pungent
pungently
punica
punicaceae
puniceous
punily
puniness
punish
punishability
punishable
punisher
punishing
punishingly
punishment
punitive
punitively
punitiveness
punitory
punjabi
punk
punk rock
punk rocker
punka
punkah
punker
punner
punnet
punningly
punrchase
punster
pungent
/'pʌndʤənt/
tính từ
hăng; cay (ớt...)
sắc sảo
nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
chua cay, cay độc (của châm biếm)