Bàn phím:
Từ điển:
 
punctuate /'pʌɳktjueit/

ngoại động từ

  • chấm, đánh dấu chấm (câu...)
  • (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...)
    • the audience punctuated the speech by outbursts of applause: thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh
  • nhấn mạnh

nội động từ

  • đánh dấu chấm; chấm câu