Bàn phím:
Từ điển:
 
chiendent

danh từ giống đực

  • (thực vật học) cỏ gà; rễ cỏ gà (dùng làm thuốc lợi tiểu)
  • (thực vật học) cỏ băng bò
  • (thân mật) cái khó khăn; cái lúng túng
    • Voilà le chiendent: đó là cái khó khăn lúng túng