Bàn phím:
Từ điển:
 
puncher /'pʌntʃə/

danh từ

  • người đấm, người thoi, người thụi
  • người giùi; máy giùi
  • người khoan; máy khoan, búa hơi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)
puncher
  • (máy tính) máy đục lỗ
  • aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái
  • calculating p. máy đục lỗ chữ cái
  • card p. máy đục lỗ bìa
  • electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử
  • gang p. (máy tính) máy đục lỗ lại
  • summary p. (máy tính) máy đục lỗ bìa tổng kết