Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đòi hỏi
đồi mồi
đồi tệ
đòi tiền
đồi trụy
đổi
đổi chác
đổi công
đổi đời
đổi giọng
đổi lẫn
đổi mới
đổi thay
đổi tiền
đổi ý
đỗi
đối
đói
đói bụng
đối cách
đối chất
đối chiếu
đối chọi
đối chứng
đối diện
đói kém
đối kháng
đói khổ
đói khó
đối lập
đòi hỏi
Exact, clain more than oe's due
Không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình
:
One should not clain more than one's contribution
Require, need
Câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời
:
This question needs a reply
Requirement