punch
punch-bag punch-ball punch-bowl punch-card punch card punch-drunk punch-line punch press punch-up punched punched card puncheon puncher punchily punchinello punchiness punching ball punching-machine punchless punchy puncta punctate punctated punctation punctator puncticulate punctiform punctilio punctilious |
punch /pʌntʃ/
danh từ
Idioms
ngoại động từ
danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) puncheon)
ngoại động từ
Idioms
danh từ
danh từ
Idioms
|