Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pun
puna
punaluan
punch
punch-bag
punch-ball
punch-bowl
punch-card
punch card
punch-drunk
punch-line
punch press
punch-up
punched
punched card
puncheon
puncher
punchily
punchinello
punchiness
punching ball
punching-machine
punchless
punchy
puncta
punctate
punctated
punctation
punctator
puncticulate
pun
/pʌn/
danh từ
sự chơi chữ
nội động từ
chơi chữ
ngoại động từ
nện, đầm (đất)