Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pump-ship
pumpability
pumpage
pumper
pumpernickel
pumping
pumping-out
pumpkin
pumpship
pun
puna
punaluan
punch
punch-bag
punch-ball
punch-bowl
punch-card
punch card
punch-drunk
punch-line
punch press
punch-up
punched
punched card
puncheon
puncher
punchily
punchinello
punchiness
punching ball
pump-ship
nội động từ
(thông tục) đi đái, đi tiểu
danh từ
(thông tục) sự đi đái, đi tiểu