Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pumice
pumice stone
pumiceous
pumicer
pumiciform
pummel
pummeling
pump
pump-box
pump-brake
pump-engine
pump-handle
pump-nickel
pump-room
pump-ship
pumpability
pumpage
pumper
pumpernickel
pumping
pumping-out
pumpkin
pumpship
pun
puna
punaluan
punch
punch-bag
punch-ball
punch-bowl
pumice
/'pʌmis/
danh từ
đá bọt ((cũng) pumice stone)
ngoại động từ
đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt