Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chicot
chicote
chicoter
chicotin
chien
chien
chien-loup
chiendent
chienlit
chiennerie
chier
chierie
chiffe
chiffon
chiffonnage
chiffonne
chiffonné
chiffonnement
chiffonner
chiffonnier
chiffonnière
chiffrable
chiffrage
chiffre
chiffrement
chiffrer
chiffreur
chignole
chignon
chilien
chicot
danh từ giống đực
gốc cây (đã chặt hay gãy)
gốc răng còn lại (răng gãy, răng sâu)