Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pulvillar
pulvilli
pulvilliform
pulvillus
pulvinate
pulvinated
pulvinus
pulviplume
puma
pumelo
pumice
pumice stone
pumiceous
pumicer
pumiciform
pummel
pummeling
pump
pump-box
pump-brake
pump-engine
pump-handle
pump-nickel
pump-room
pump-ship
pumpability
pumpage
pumper
pumpernickel
pumping
pulvillar
tính từ
(động vật học) có đệm vuốt/ đệm bàn