Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pulverulence
pulverulent
pulvillar
pulvilli
pulvilliform
pulvillus
pulvinate
pulvinated
pulvinus
pulviplume
puma
pumelo
pumice
pumice stone
pumiceous
pumicer
pumiciform
pummel
pummeling
pump
pump-box
pump-brake
pump-engine
pump-handle
pump-nickel
pump-room
pump-ship
pumpability
pumpage
pumper
pulverulence
/pʌl'verjuləns/
danh từ
trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi