Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pulsatance
pulsate
pulsatile
pulsation
pulsative
pulsator
pulsatory
pulse
pulseless
pulser
pulsimeter
pultaceous
pultation
pulverable
pulverate
pulverisation
pulverise
pulverizable
pulverization
pulverizator
pulverize
pulverizer
pulverous
pulverulence
pulverulent
pulvillar
pulvilli
pulvilliform
pulvillus
pulvinate
pulsatance
(vật lí) tấn số góc