Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pulpit
pulpiteer
pulpous
pulpy
pulque
pulsar
pulsatance
pulsate
pulsatile
pulsation
pulsative
pulsator
pulsatory
pulse
pulseless
pulser
pulsimeter
pultaceous
pultation
pulverable
pulverate
pulverisation
pulverise
pulverizable
pulverization
pulverizator
pulverize
pulverizer
pulverous
pulverulence
pulpit
/'pulpit/
danh từ
bục giảng kinh
(the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
(the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
(hàng không), (từ lóng) buồng lái