Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pulmotor
pulp
pulp-engine
pulpar
pulper
pulpify
pulpiness
pulpit
pulpiteer
pulpous
pulpy
pulque
pulsar
pulsatance
pulsate
pulsatile
pulsation
pulsative
pulsator
pulsatory
pulse
pulseless
pulser
pulsimeter
pultaceous
pultation
pulverable
pulverate
pulverisation
pulverise
pulmotor
/'pʌlmoutə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...)