Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pullulate
pullulation
pullulative
pully-hauly
pulman
pulmobranchia
pulmogastric
pulmolith
pulmonary
pulmonate
pulmonic
pulmotor
pulp
pulp-engine
pulpar
pulper
pulpify
pulpiness
pulpit
pulpiteer
pulpous
pulpy
pulque
pulsar
pulsatance
pulsate
pulsatile
pulsation
pulsative
pulsator
pullulate
/'pʌljuleit/
nội động từ
mọc mầm, nảy mầm
sinh sản nhanh; nảy nở nhiều
(nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)