Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pulley
pulley-block
pullman
pullman car
pullover
pullulate
pullulation
pullulative
pully-hauly
pulman
pulmobranchia
pulmogastric
pulmolith
pulmonary
pulmonate
pulmonic
pulmotor
pulp
pulp-engine
pulpar
pulper
pulpify
pulpiness
pulpit
pulpiteer
pulpous
pulpy
pulque
pulsar
pulsatance
pulley
/'puli/
danh từ
cái ròng rọc
ngoại động từ
kéo bằng ròng rọc
mắc ròng rọc vào