Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chicaneur
chicanier
chiche
chichement
chichi
chichiteux
chicon
chicorée
chicot
chicote
chicoter
chicotin
chien
chien
chien-loup
chiendent
chienlit
chiennerie
chier
chierie
chiffe
chiffon
chiffonnage
chiffonne
chiffonné
chiffonnement
chiffonner
chiffonnier
chiffonnière
chiffrable
chicaneur
tính từ
hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ
Voisin chicaneur
:
người láng giềng hay kiếm chuyện
Humeur chicaneuse
:
tính hay cãi cọ
danh từ
người sính kiện
người hay kiếm chuyện, người hay cà khịa; người hay cãi cọ