Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pug-dog
pug-faced
pug-mill
pug-nose
pug-nosed
puggaree
pugging
puggree
pugilism
pugilist
pugilistic
pugnacious
pugnaciously
pugnaciousness
pugnacity
puisne
puissance
puissant
puke
pukka
pukkah
pulchritude
pulchritudinous
pule
puler
pulicide
puling
pulingly
pull
pull-back
pug-dog
/'pʌgdɔg/
danh từ
giống chó púc, giống chó ỉ (một giống chó lùn, mặt ngắn)