Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
puffy
pug
pug-dog
pug-faced
pug-mill
pug-nose
pug-nosed
puggaree
pugging
puggree
pugilism
pugilist
pugilistic
pugnacious
pugnaciously
pugnaciousness
pugnacity
puisne
puissance
puissant
puke
pukka
pukkah
pulchritude
pulchritudinous
pule
puler
pulicide
puling
pulingly
puffy
/'pʌfi/
tính từ
thổi phù; phụt ra từng luồng
thở hổn hển
phùng ram phồng ra, húp lên
béo phị