Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
puffery
puffily
puffin
puffiness
puffy
pug
pug-dog
pug-faced
pug-mill
pug-nose
pug-nosed
puggaree
pugging
puggree
pugilism
pugilist
pugilistic
pugnacious
pugnaciously
pugnaciousness
pugnacity
puisne
puissance
puissant
puke
pukka
pukkah
pulchritude
pulchritudinous
pule
puffery
/'pʌfəri/
danh từ
trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
chỗ may bồng lên (ở áo...)