Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
puff pastry
puff-puff
puffed
puffer
puffery
puffily
puffin
puffiness
puffy
pug
pug-dog
pug-faced
pug-mill
pug-nose
pug-nosed
puggaree
pugging
puggree
pugilism
pugilist
pugilistic
pugnacious
pugnaciously
pugnaciousness
pugnacity
puisne
puissance
puissant
puke
pukka
puff pastry
danh từ
bột nhào nở (làm bánh nướng, bánh ngọt )