Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
puddly
pudency
pudenda
pudendal
pudendum
pudge
pudginess
pudgy
pudicity
pudsy
pueblo
puerile
puerilely
puerilism
puerility
puerperal
puerperium
puerto rican
puff
puff-adder
puff-ball
puff-box
puff paste
puff pastry
puff-puff
puffed
puffer
puffery
puffily
puffin
puddly
/'pʌdli/
tính từ
có vũng nước, có nhiều vũng nước
giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn