Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pudding
pudding-face
pudding-head
pudding-heart
pudding-stone
puddingy
puddle
puddler
puddling furnace
puddly
pudency
pudenda
pudendal
pudendum
pudge
pudginess
pudgy
pudicity
pudsy
pueblo
puerile
puerilely
puerilism
puerility
puerperal
puerperium
puerto rican
puff
puff-adder
puff-ball
pudding
/'pudiɳ/
danh từ
bánh putđinh
dồi lợn
(từ lóng) bả chó
(hàng hải), (như) puddening
Idioms
more praise than pudding
có tiếng mà không có miếng
the proof of the pudding is in the eating
(xem) proof