Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
puccoon
puce
puck
pucka
pucker
puckered
puckery
puckish
puckishly
puckishness
pud
puddening
pudder
pudding
pudding-face
pudding-head
pudding-heart
pudding-stone
puddingy
puddle
puddler
puddling furnace
puddly
pudency
pudenda
pudendal
pudendum
pudge
pudginess
pudgy
puccoon
/pʌ'ku:n/
danh từ
(thực vật học) có rể màu