Bàn phím:
Từ điển:
 
chiader

nội động từ

  • (thông tục) làm việc cật lực

ngoại động từ

  • (thông tục) chuẩn bị; học (để thi)
    • Chiader son bac: học để thi tú tài
    • un problème chiadé: một bài toán khó