Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chiader
chialer
chianti
chiasma
chiasme
chiasse
chibouk
chibouque
chic
chicane
chicaner
chicanerie
chicaneur
chicanier
chiche
chichement
chichi
chichiteux
chicon
chicorée
chicot
chicote
chicoter
chicotin
chien
chien
chien-loup
chiendent
chienlit
chiennerie
chiader
nội động từ
(thông tục) làm việc cật lực
ngoại động từ
(thông tục) chuẩn bị; học (để thi)
Chiader son bac
:
học để thi tú tài
un problème chiadé
:
một bài toán khó