Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chez-soi
chiade
chiader
chialer
chianti
chiasma
chiasme
chiasse
chibouk
chibouque
chic
chicane
chicaner
chicanerie
chicaneur
chicanier
chiche
chichement
chichi
chichiteux
chicon
chicorée
chicot
chicote
chicoter
chicotin
chien
chien
chien-loup
chiendent
chez-soi
danh từ giống đực (không đổi)
nhà riêng, nhà của mình
Quand j'aurai un chez-moi
:
khi tôi có nhà riêng
Il est bon d'avoir un chez-moi
:
có nhà riêng thì thích