Bàn phím:
Từ điển:
 
chez-moi

danh từ giống đực (không đổi)

  • nhà riêng, nhà của mình
    • Quand j'aurai un chez-moi: khi tôi có nhà riêng
    • Il est bon d'avoir un chez-moi: có nhà riêng thì thích