Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pubic
pubis
public
public-address system
public bar
Public choice
Public company
public convenience
public enemy
Public Expediture
Public good
public health
public house
Public issue
public lending right
public life
public limited company
public nuisance
public opinion
public-opinion
public opinion poll
Public ownership
public prosecutor
public record office
public relations
public relations officer
public school
Public Sector Borrowing Requirement (PSBR)
Public Sector Debt Repayment (PSDR)
public spirit
pubic
tính từ
(thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)