Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoành
hoành cách
hoành độ
hoành hành
hoành tráng
hoạnh
hoạnh hoẹ
hoạnh tài
hoạt
hoạt bản
hoạt bát
hoạt cảnh
hoạt chất
hoạt đầu
hoạt động
hoạt họa
hoạt kê
hoạt khẩu
hoạt kịch
hoạt lực
hoạt thạch
hoạt tinh
hoạt tượng
hoắc
hoắc hương
Hoắc khứ bệnh
hoắc lê
hoắc loạn
hoặc
hoặc giả
hoành
d. "Hoàng phi" nói tắt: Bức hoành.
1. t. Ngang: Cái bàn này hoành hai thước ta. 2. d. Cây tre hoặc đoạn gỗ dài ở mái nhà để đóng rui lợp mái.