Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
psychopath
psychopathic
psychopathically
psychopathological
psychopathologist
psychopathology
psychopathy
psychophysiologist
psychophysiology
psychoses
psychosexual
psychosexuality
psychosis
psychosocial
psychosomatic
psychosomatically
psychotherapeutic
psychotherapeutically
psychotherapist
psychotherapy
psychotic
psychotically
psychotogen
psychotomimetic
psychotropic
psychphysiologist
psychro-
psychrometer
psychrophilic
psycophysiologist
psychopath
/'saikəpæθ/
danh từ
(y học) người bị loạn thần kinh nhân cách