Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
psychics
psycho
psycho-analisis
psycho-analyse
psycho-analyst
psycho-analytic
psycho-analytical
psycho-biography
psycho-biological
psycho-biologist
psycho-biology
psycho-dynamics
psycho-genesis
psycho-physical
psychoactive
psychoanalyse
psychoanalysis
psychoanalyst
psychoanalytic
psychoanalytical
psychoanalytically
psychoanalyze
psychogenic
psychokinesis
psycholinguist
psycholinguistic
psycholinguistics
psychological
psychological warfare
psychologically
psychics
/'saikiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
tâm lý học
tâm linh học