Bàn phím:
Từ điển:
 
psych-
  • hình thái ghép
  • tâm lý
  • psychology
  • tâm lý học
  • tinh thần
    • psychometry: khoa đo nghiệm tinh thần
  • thần kinh; bộ não
  • psychiatry
  • bệnh học tinh thần