Bàn phím:
Từ điển:
 
psych

ngoại động từ

  • làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý )
  • (+somebody/oneself up) chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái gì)