Bàn phím:
Từ điển:
 
chèvre

{{con dê}}

danh từ giống cái

  • dê cái
  • (kỹ thuật) cần trục con dê
    • Ménager la chèvre et le chou: bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái, làm vui lòng cả hai bên
    • Devenir chèvre: nóng lòng, sốt ruột