Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pshaw
psi
psi-function
psilanthropism
psilanthropist
psilanthropy
psilosis
psittacine
psittacosis
psittacotic
psittacus
psoas
psora
psoriasis
psoriatic
psoric
psst
pst
psv
psy-war
psych
psych-
psychaesthenia
psychaesthenic
psychanalysis
psyche
psychedelic
psychedelically
psychiatric
psychiatrical
pshaw
danh từ
tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
nội động từ
nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)